ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beached


beach /bi:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sỏi cát (ở bãi biển)
  bãi biển

ngoại động từ


  cho (tàu thuyền) lên cạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…