EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beached
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beached
beach /bi:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sỏi cát (ở bãi biển)
bãi biển
ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn
← Xem thêm từ beach umbrella
Xem thêm từ beaches →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
b
be
beach
ch
ea
each
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…