EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bearer capability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bearer capability
bearer capability
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khả năng bộ truyền tin
← Xem thêm từ Bearer bonds
Xem thêm từ bearer service →
Từ vựng liên quan
ab
ability
are
b
be
bear
bearer
bi
CAP
cap
capability
ea
ear
er
it
li
lit
pa
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…