EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bearskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bearskin
bearskin /'beəskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da gấu
← Xem thêm từ bears
Xem thêm từ bearskins →
Từ vựng liên quan
b
be
bear
Bears
bears
ea
ear
ears
in
kin
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…