ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beater


beater /'bi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh, người đập
  que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
a carpet beater → gậy đập thảm
an egg beater → que đánh trứng
  (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
  (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…