ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beavertail antenna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beavertail antenna


beavertail antenna

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…