ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ becalmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng becalmed


becalm /bi'kɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
  (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…