EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
becalmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
becalmed
becalm /bi'kɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
(hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió
← Xem thêm từ becalm
Xem thêm từ becalming →
Từ vựng liên quan
b
be
becalm
cal
calm
calmed
ec
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…