ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beckon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beckon


beckon /'bekən/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
to beckon someone to come nearer → vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…