EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedtime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedtime
bedtime /'bedtaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ đi ngủ
← Xem thêm từ bedtick
Xem thêm từ bedtimes →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
dt
dti
edt
me
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…