EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beef tea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beef tea
beef tea /'bi:f'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước thịt bò hầm
← Xem thêm từ beef cattle
Xem thêm từ beef-witted →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beef
ea
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…