EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beef-witted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beef-witted
beef-witted /'bi:f'witid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu đần, ngu như bò
← Xem thêm từ beef tea
Xem thêm từ beefburger →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beef
it
itt
ted
tt
wit
witted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…