EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beef cattle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beef cattle
beef cattle /'bi:f'kætl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
← Xem thêm từ beef
Xem thêm từ beef tea →
Từ vựng liên quan
at
b
be
bee
beef
cat
cattle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…