ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beeswax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beeswax


beeswax /'bi:zwæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sáp ong ((cũng) wax)

ngoại động từ


  đánh sáp (sàn nhà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…