EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beeswing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beeswing
beeswing /'bi:zwiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cặn rượu để lâu năm
rượu lâu năm
← Xem thêm từ beeswaxes
Xem thêm từ beet →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
bees
in
sw
swing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…