EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beetle-crusher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beetle-crusher
beetle-crusher /'bi:tl,krʌʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) đôi giày to gộc
chân bàn cuốc
← Xem thêm từ beetle-browed
Xem thêm từ beetle-eyed →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beet
beetle
cru
crus
crush
crusher
er
he
her
ru
rush
rusher
sh
she
sher
us
usher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…