ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beetle-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beetle-eyed


beetle-eyed /'bi:tlaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cận thị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…