EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beggardom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beggardom
beggardom /'begədəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giới ăn mày, những người ăn mày
cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày
← Xem thêm từ Beggar-my neighbour policies
Xem thêm từ beggared →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
beggar
do
egg
gar
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…