ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beggared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beggared


beggar /'begə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn mày, người ăn xin
  (thông tục) gã, thằng, thằng cha
you little beggar → a, thằng ranh con
beggars must (should) be no choosers
  ăn mày còn đòi xôi gấc
to know something as well as a beggar knows his bag
  (xem) know

ngoại động từ


  làm nghèo đi, làm khánh kiệt
  (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực
to beggar description
  (xem) description

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…