EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
behavioural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
behavioural
behavioural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về cách cư xử
(thuộc) dáng điệu
← Xem thêm từ behaviour
Xem thêm từ Behavioural equation →
Từ vựng liên quan
av
b
be
behaviour
eh
ha
iou
ou
our
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…