EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-boy
bell-boy /'belbɔi/ (call-boy) /'kɔ:lbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
boy)
/'kɔ:lbɔi/
danh từ
người trực tầng (ở khách sạn)
← Xem thêm từ bell-bouy
Xem thêm từ bell-buoy →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
bo
boy
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…