EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-ringer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-ringer
bell-ringer /'bel,riɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kéo chuông (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ bell-push
Xem thêm từ bell-ringing →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
er
in
ri
ring
ringer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…