EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-ringing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-ringing
bell-ringing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự kéo chuông nhà thờ
← Xem thêm từ bell-ringer
Xem thêm từ bell-shaped →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
gi
gin
in
ri
ring
ringing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…