EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-shaped
bell-shaped /'bel,ʃeipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình chuông
@bell shaped
hình quả chuông
← Xem thêm từ bell-ringing
Xem thêm từ bell-tent →
Từ vựng liên quan
ape
aped
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
ha
hap
pe
ped
sh
shape
shaped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…