ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bell-shaped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bell-shaped


bell-shaped /'bel,ʃeipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình chuông

@bell shaped
  hình quả chuông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…