EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-tent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-tent
bell-tent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông
← Xem thêm từ bell-shaped
Xem thêm từ bell-wether →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
en
ent
nt
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…