ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bellicose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bellicose


bellicose /'belikous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ

Các câu ví dụ:

1. Security Council resolutions, with bellicose rhetoric coming from both Pyongyang and the White House.


Xem tất cả câu ví dụ về bellicose /'belikous/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…