EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bellyfuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bellyfuls
bellyful /'beliful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bụng (đầy)
sự chán ngấy
to have one's bellyful of...
→ chán ngấy...
← Xem thêm từ bellyful
Xem thêm từ bellying →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
belly
bellyful
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…