ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bellyfuls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bellyfuls


bellyful /'beliful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụng (đầy)
  sự chán ngấy
to have one's bellyful of... → chán ngấy...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…