ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benefactor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benefactor


benefactor /'benifæktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm ơn; ân nhân
  người làm việc thiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…