EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benefactions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benefactions
benefaction /,beni'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc thiện, việc nghĩa
vật cúng vào việc thiện
← Xem thêm từ benefaction
Xem thêm từ benefactor →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
b
be
ben
benefaction
en
fa
fact
faction
factions
ion
ions
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…