ex. Game, Music, Video, Photography

benefit.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ benefit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

benefit.

Nghĩa của câu:

benefit


Ý nghĩa

@benefit /'benifit/
* danh từ
- lợi, lợi ích
=for special benefit of+ vì lợi ích riêng của;
=the book is of much benefit to me+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
- tiền trợ cấp, tiền tuất
=death benefit+ tiền trợ cấp ma chay
=matermity benefit+ tiền trợ cấp sinh đẻ
- phúc lợi
=medical benefit+ phúc lợi về y tế
- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
!to give somebody the benefit of the doubt
- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
* ngoại động từ
- giúp ích cho, làm lợi cho
* nội động từ
- được lợi, lợi dụng
=to benefit by something+ lợi dụng cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…