ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bent


bent /bent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
to have a natural bent for foreign languages → có khiếu về ngoại ngữ
to follow one's bent
  theo những năng khiếu của mình
to the top of one's bent
  thoả chí, thoả thích

danh từ


  (thực vật học) cỏ ống
  (thực vật học) cỏ mần trầu
  bãi cỏ
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…