EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Bentham,Jeremy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Bentham,Jeremy
Bentham,Jeremy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) 1748 Một nhà khoa học xã hội người anh
← Xem thêm từ bent
Xem thêm từ benthamism →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
be
ben
bent
em
en
ent
er
ere
ha
ham
my
nt
nth
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…