EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benthamism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benthamism
benthamism /'bentəmizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết Ben tam, thuyết vị lợi
← Xem thêm từ Bentham,Jeremy
Xem thêm từ benthamite →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
be
ben
bent
en
ent
ha
ham
is
ism
mi
mis
nt
nth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…