EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bestirring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bestirring
bestir /bi'stə:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khuấy động
to bestir oneself
cựa quây, vùng vẫy
hoạt động lên
← Xem thêm từ bestirred
Xem thêm từ bestirs →
Từ vựng liên quan
b
be
best
bestir
est
in
ri
ring
st
stir
stirring
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…