EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betatron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betatron
betatron /'bi:tətrɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) bêtatron
← Xem thêm từ betaking
Xem thêm từ betatrons →
Từ vựng liên quan
at
b
be
bet
Beta
beta
eta
on
ta
tat
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…