EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betokens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betokens
betoken /bi'toukən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
báo hiệu, chỉ rõ
← Xem thêm từ betokening
Xem thêm từ beton →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
betoken
en
ens
ken
kens
ok
to
toke
token
tokens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…