EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beware
beware /bi'weə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
cẩn thận, chú ý; đề phòng
beware of the dog!
→ cẩn thận, có chó đấy!
← Xem thêm từ bewails
Xem thêm từ bewared →
Từ vựng liên quan
are
b
be
re
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…