EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bipartisan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bipartisan
bipartisan /bai'pɑ:tizən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hai đảng
← Xem thêm từ bipart
Xem thêm từ bipartisanism →
Từ vựng liên quan
an
art
artisan
b
bi
bipart
ipa
is
pa
par
part
parti
partisan
sa
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…