EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birchbark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birchbark
birchbark
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô
← Xem thêm từ birch
Xem thêm từ birched →
Từ vựng liên quan
ark
b
ba
bar
bark
bi
birch
ch
chb
hb
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…