EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bisulfate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bisulfate
bisulfate /bai'sʌlfeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sunfat axit
← Xem thêm từ bistros
Xem thêm từ bisymmetric →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
BIS
bis
fa
fat
fate
is
lf
sulfa
sulfate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…