EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bisymmetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bisymmetric
bisymmetric
Phát âm
Ý nghĩa
song đối xứng
← Xem thêm từ bisulfate
Xem thêm từ bit →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
ic
is
me
met
metric
ri
Symmetric
symmetric
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…