EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bitmap display
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bitmap display
bitmap display
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap
← Xem thêm từ bitmap
Xem thêm từ bitmap font →
Từ vựng liên quan
ay
b
bi
bit
bitmap
display
is
it
la
lay
ma
map
pl
pla
play
sp
splay
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…