ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bitterness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bitterness


bitterness /'bitənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị đắng
  sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
  sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt
  sự rét buốt (gió...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…