EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blackmails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blackmails
blackmail /'blækmeil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hâm doạ để tống tiền
tiền lấy được do hăm doạ
ngoại động từ
hâm doạ để làm tiền
tống tiền
← Xem thêm từ blackmailing
Xem thêm từ blackness →
Từ vựng liên quan
ac
ai
ail
ails
b
bl
black
blackmail
km
la
lac
lack
ma
mail
mails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…