EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blackness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blackness
blackness /'blæknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu đen
sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
sự độc ác, sự tàn ác
← Xem thêm từ blackmails
Xem thêm từ blackout →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
kn
la
lac
lack
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…