EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blind tiger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blind tiger
blind tiger /'blaind'taigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu
← Xem thêm từ blind-story
Xem thêm từ blind-worm →
Từ vựng liên quan
b
bl
blin
blind
er
in
li
ti
tig
tige
tiger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…