EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blind-worm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blind-worm
blind-worm /'blaindæə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) slow worm
← Xem thêm từ blind tiger
Xem thêm từ blind zone →
Từ vựng liên quan
b
bl
blin
blind
in
li
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…