EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blooper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blooper
blooper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử
← Xem thêm từ bloomy
Xem thêm từ bloopers →
Từ vựng liên quan
b
bl
er
lo
loo
loop
looper
op
ope
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…