EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
looper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
looper
looper /'lu:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài sâu đo
bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)
← Xem thêm từ looped
Xem thêm từ loopier →
Từ vựng liên quan
er
l
lo
loo
loop
op
ope
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…