ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowtorch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowtorch


blowtorch /'bloulæmp/ (blowtorch) /'bloutɔ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn hàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…