ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blowtube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blowtube


blowtube /'bloutju:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống thổi thuỷ tinh
  ống xì đồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…