EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boiler-tube
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boiler-tube
boiler-tube /'bɔilətju:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nồi hơi
← Xem thêm từ boiler suit
Xem thêm từ boilerplate →
Từ vựng liên quan
b
be
bo
boil
boiler
er
oil
oiler
tub
tube
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…